Japanese to Vietnamese

How to say しっかり確認してから私に言ってもらえますか in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết sau khi kiểm tra kỹ lưỡng

More translations for しっかり確認してから私に言ってもらえますか

この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
お金はもらいましたか  🇯🇵🇨🇳  你有錢嗎
カスからカスにいいね入りました  🇯🇵🇨🇳  我從卡斯進來了
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
おそらく…三井住友から秋山さんに確認の電話をかけたら、そんなの知らないという感じで話が止まってます  🇯🇵🇨🇳  也許... 當我從三井住友給秋山先生打電話確認時,我停止了談話,感覺我不知道
少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます  🇯🇵🇨🇳  嗯,我最近用藥睡了大約五個小時
某してくれてないっていうのもありますねあのう  🇯🇵🇨🇳  有的說,他們沒來
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
キャンセルして 新たに購入します  🇯🇵🇨🇳  取消並購買新
初めて来た記念だから  🇯🇵🇨🇳  這是我第一次來紀念
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
ひとつ間違えばその場で取り押さえられていたかもしれないのだ  🇯🇵🇨🇳  如果一個錯誤,他可能當場被抓住
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走

More translations for Bạn có thể cho tôi biết sau khi kiểm tra kỹ lưỡng

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢