| And how old are you  🇬🇧 | 🇨🇳  你多大了 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| 彼女のは成長してる  🇯🇵 | 🇨🇳  她長大了 | ⏯ | 
| Too much meat last night  🇬🇧 | 🇨🇳  昨晚肉太多了 | ⏯ | 
| How much they said  🇬🇧 | 🇨🇳  他們說了多少 | ⏯ | 
| How long has you been working there  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那兒工作多久了 | ⏯ | 
| Who is very big, look, so many animals  🇬🇧 | 🇨🇳  誰很大,看,這麼多動物 | ⏯ | 
| Much  🇬🇧 | 🇨🇳  多 | ⏯ | 
| you raise me up  🇬🇧 | 🇨🇳  你把我養大 | ⏯ | 
| You got sick  🇬🇧 | 🇨🇳  你病了 | ⏯ | 
| You have got sick  🇬🇧 | 🇨🇳  你病了 | ⏯ | 
| You have sick  🇬🇧 | 🇨🇳  你病了 | ⏯ | 
| You are sick  🇬🇧 | 🇨🇳  你病了 | ⏯ | 
| Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it  🇬🇧 | 🇨🇳  告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢 | ⏯ | 
| Its snowing, adults, please put on a club  🇬🇧 | 🇨🇳  下雪了,大人,請戴上俱樂部 | ⏯ | 
| College  🇬🇧 | 🇨🇳  大學 | ⏯ | 
| Big, good for  🇬🇧 | 🇨🇳  大,好 | ⏯ | 
| Too big  🇬🇧 | 🇨🇳  太大 | ⏯ | 
| miya  🇬🇧 | 🇨🇳  大人 | ⏯ | 
| Miya  🇬🇧 | 🇨🇳  大人 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |