我要吃东西 🇨🇳 | 🇨🇳 我要吃東西 | ⏯ |
这是什么东西 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西 | ⏯ |
他给我们买了很多巧克力 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน 🇹🇭 | 🇨🇳 很好吃,我買了 | ⏯ |
这是什么东西呀 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西呀 | ⏯ |
这是什么东西呢 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西呢 | ⏯ |
โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ |
And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ |
这到底是什么东西 🇨🇳 | 🇨🇳 這到底是什麼東西 | ⏯ |
I wonder how nice they are 🇬🇧 | 🇨🇳 我想知道他們有多好 | ⏯ |
Its making my stomach move good 🇬🇧 | 🇨🇳 它讓我的胃動了好 | ⏯ |
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了 | ⏯ |
Too much meat last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚肉太多了 | ⏯ |
How much they said 🇬🇧 | 🇨🇳 他們說了多少 | ⏯ |
Ready, rady rady 🇬🇧 | 🇨🇳 準備好了嗎 | ⏯ |
Are you ready 🇬🇧 | 🇨🇳 準備好了嗎 | ⏯ |
定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ |
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old 🇬🇧 | 🇨🇳 )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ |
ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |