TraditionalChinese to Vietnamese
我的朋友還在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi vẫn đang chờ bạn | ⏯ |
我的朋友還在 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi vẫn ở đây | ⏯ |
我的服藥還在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn | ⏯ |
你在幹什麼 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你幹嘛笑得這麼厲害 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing so much | ⏯ |
你我做個朋友怎樣 🇨🇳 | 🇭🇰 你我做個朋友點 | ⏯ |
您好鄉村請問你是住在對你還是去朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello country please ask whether you live for you or go to a friends house | ⏯ |
還還會 🇨🇳 | 🇯🇵 そして、私は | ⏯ |
我的新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My new friend | ⏯ |
别激动嘛!猜的嘛! 🇨🇳 | 🇨🇳 别激动嘛! 猜的嘛! | ⏯ |
你做我女朋友 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเป็นแฟนของฉัน | ⏯ |
你好朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 Твой хороший друг | ⏯ |
你在干嘛 🇨🇳 | 🇯🇵 何してるの | ⏯ |
你在干嘛 🇨🇳 | 🇰🇷 뭐하세요 | ⏯ |
我想做你男朋友 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันต้องการที่จะเป็นแฟนของคุณ | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 Друзей | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn bè | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
幹啥呢 🇨🇳 | 🇨🇳 干啥呢 | ⏯ |
我在等我朋友,你有事的话你先回去吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang chờ đợi bạn của tôi | ⏯ |
我在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang chờ anh | ⏯ |
我在等你们 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang chờ anh | ⏯ |
我等着你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang chờ anh | ⏯ |
我等着你呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang chờ anh | ⏯ |
我在这里,你们上那里干什么去呀?我也不知道你们在干什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây, anh đang làm gì ở đó? Tôi không biết anh đang làm gì | ⏯ |
我说你干什么呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói anh đang làm gì vậy | ⏯ |
你在干嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
你在干什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
在干什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
干嘛啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
你在干嘛啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
你在做什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
在干嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
你在干嘛呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
干嘛呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
在做什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
你在干嘛呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |
在干嘛呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang làm gì | ⏯ |