Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里,你们上那里干什么去呀?我也不知道你们在干什么 in Vietnamese?

Tôi ở đây, anh đang làm gì ở đó? Tôi không biết anh đang làm gì

More translations for 我在这里,你们上那里干什么去呀?我也不知道你们在干什么

你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候,不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候,不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
何してるの  🇯🇵🇨🇳  你在幹什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What are you laughing at  🇬🇧🇨🇳  你在笑什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What are you doing on your loptop  🇬🇧🇨🇳  你在平頂上幹什麼
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀

More translations for Tôi ở đây, anh đang làm gì ở đó? Tôi không biết anh đang làm gì

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_