Chinese to Vietnamese

How to say 我等着你呢 in Vietnamese?

Tôi đang chờ anh

More translations for 我等着你呢

待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
には  🇯🇵🇨🇳  呢
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
Пока что не упаковал выйти  🇷🇺🇨🇳  我還沒打包呢
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢

More translations for Tôi đang chờ anh

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你