Chinese to Vietnamese

How to say 我等着你 in Vietnamese?

Tôi đang chờ anh

More translations for 我等着你

Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
Please wait a moment I’ll cancel the order  🇬🇧🇨🇳  請稍等,我將取消訂單
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
等待新剧哦  🇨🇳🇨🇳  等待新劇哦
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你

More translations for Tôi đang chờ anh

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你