Chinese to Vietnamese

How to say 我见得多了 in Vietnamese?

Tôi đã nhìn thấy rất nhiều

More translations for 我见得多了

티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
でも深センよりだいぶ寒いと思います  🇯🇵🇨🇳  但我認為它比深圳冷得多
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
i remeber forever  🇬🇧🇨🇳  我永遠記得
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it  🇬🇧🇨🇳  告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢
I dont even see how she can eat that much  🇬🇧🇨🇳  我甚至看不上她怎麼能吃得那麼多
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Did you remember me   🇬🇧🇨🇳  你還記得我嗎

More translations for Tôi đã nhìn thấy rất nhiều

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功