Chinese to Vietnamese

How to say 我做错什么了 in Vietnamese?

Tôi đã làm điều gì sai trái

More translations for 我做错什么了

난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What should  🇬🇧🇨🇳  應該做什麼
What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了

More translations for Tôi đã làm điều gì sai trái

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_