Chinese to Vietnamese

How to say 啊,好漂亮啊,小姐姐好漂亮啊! in Vietnamese?

Ah, rất đẹp, em gái rất đẹp

More translations for 啊,好漂亮啊,小姐姐好漂亮啊!

너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
炸咩嘢啊  🇭🇰🇨🇳  炸什麼啊
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
哎哟,有病啊!  🇨🇳🇨🇳  哎喲,有病啊!
Ahhh. Appearances matter  🇬🇧🇨🇳  啊。外觀問題
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
郁婷溺德妃啊!  🇭🇰🇨🇳  動婷溺德妃啊
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊

More translations for Ah, rất đẹp, em gái rất đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見