Chinese to Vietnamese

How to say 他的健康程度怎么样 in Vietnamese?

Làm thế nào khỏe mạnh là ông

More translations for 他的健康程度怎么样

ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
你的饮食比我的饮食健康  🇨🇳🇨🇳  你的飲食比我的飲食健康
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
chau kien  🇻🇳🇨🇳  周健
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
lencome  🇬🇧🇨🇳  倫康
มันแขวนอยู่อย่างไร  🇹🇭🇨🇳  怎麼掛的
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
เธอโปรแกรมหล่อ  🇹🇭🇨🇳  她的鑄造程式
Playing basketball is good for our health and is good way to make friends  🇬🇧🇨🇳  打籃球對我們的健康有好處,也是交朋友的好方法
itinerary  🇬🇧🇨🇳  行程
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
chau kien hoa  🇻🇳🇨🇳  周健浩
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式

More translations for Làm thế nào khỏe mạnh là ông

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比