Chinese to Vietnamese

How to say 我到了,我到了 in Vietnamese?

Tôi ở đây, tôi ở đây

More translations for 我到了,我到了

I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
I am yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒到
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Come to me baby  🇬🇧🇨🇳  到我來,寶貝
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了

More translations for Tôi ở đây, tôi ở đây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功