Chinese to Vietnamese

How to say 可以做成不辣的吗?孩子不能吃辣 in Vietnamese?

Bạn có thể làm cho nó không cay? Trẻ em không thể ăn thức ăn cay

More translations for 可以做成不辣的吗?孩子不能吃辣

I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
Spicy chicken  🇬🇧🇨🇳  辣雞
They may decide not to have children  🇬🇧🇨🇳  他們可能決定不生孩子
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
What,can,the,monkey,do  🇬🇧🇨🇳  什麼,可以,猴子,做
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
Spicy chicken like the picture  🇬🇧🇨🇳  辣雞喜歡圖片
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour  🇬🇧🇨🇳  好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果

More translations for Bạn có thể làm cho nó không cay? Trẻ em không thể ăn thức ăn cay

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你