TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 哦!足够了 in Vietnamese?

Oh! Đủ rồi

More translations for 哦!足够了

哦 我知道了[快哭了]  🇨🇳🇨🇳  哦 我知道了[快哭了]
足球族足球  🇨🇳🇬🇧  Football Family Football
足艾瑪  🇨🇳🇻🇳  Chân Emma
知足常乐  🇨🇳🇻🇳  Contentment
足部駐外you  🇨🇳🇻🇳  Chân con-trong-một-nước ngoài bạn
涼蓆踢足球  🇨🇳🇬🇧  Play football in the cold
哦失望  🇨🇳🇬🇧  Oh, disappointed
你还是早点睡呀,别太晚了。哦耶,它对身体不好哦  🇨🇳🇨🇳  你还是早点睡呀,别太晚了。 哦耶,它对身体不好哦
哦 对了 房子你要打扫干净了再交给我们哦 水费气费物管费都要交完哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, the house you have to clean and then give us oh water charges gas charges are paid oh
随便你吧,我已经够给面子了。要不起  🇨🇳🇨🇳  随便你吧,我已经够给面子了。 要不起
够了。我真的快忍不了了。我知道是段子。但也不能每集都有...  🇨🇳🇨🇳  够了。 我真的快忍不了了。 我知道是段子。 但也不能每集都有...
比爾西踢足球  🇨🇳🇬🇧  Bilci plays football
哦哦哦!要I8岁的才可以心情激动吗?王师傅  🇨🇳🇨🇳  哦哦哦! 要I8岁的才可以心情激动吗? 王师傅
好漂亮哦  🇨🇳🇷🇺  Красиво
好哦,晚安  🇨🇳🇮🇩  Oh, Selamat malam
好的哦亲  🇨🇳🇯🇵  わかったよ
稍等哦亲  🇨🇳🇯🇵  待ってくれ
你们发现了鞋,但人还是不够快  🇨🇳🇬🇧  You found shoes, but people arent fast enough
我们人不够多  🇨🇳🇬🇧  We dont have enough people

More translations for Oh! Đủ rồi

够了  🇨🇳🇻🇳  Đủ rồi
你们够可以的  🇨🇳🇻🇳  Cô đủ tốt rồi
哦,然后就  🇨🇳🇻🇳  Oh, và rồi
你还有9000够用吗?呵呵呵呵  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đủ 9000? Oh, ha ha
哦,我们大虾呢  🇨🇳🇻🇳  Oh, tôm của chúng ta đâu rồi
哦,那你可以长期工作吗  🇨🇳🇻🇳  Oh, cậu có thể làm việc lâu rồi không
够不够  🇨🇳🇻🇳  Không đủ
木瓜  🇨🇳🇻🇳  Đu đủ
全程  🇨🇳🇻🇳  Đầy đủ
好了,可以了,我也要离开了  🇨🇳🇻🇳  Được rồi, tôi đi rồi
好的,我知道了  🇨🇳🇻🇳  Được rồi, tôi hiểu rồi
好吧,我懂了  🇨🇳🇻🇳  Được rồi, tôi hiểu rồi
谁走了?谁走了  🇨🇳🇻🇳  Ai đi rồi? Ai đi rồi
对呀对呀  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
是的  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
算是吧  🇨🇳🇻🇳  Đúng rồi
还可以  🇨🇳🇻🇳  Ổn rồi
这里那里  🇨🇳🇻🇳  Có rồi
你睡会吧  🇨🇳🇻🇳  Ngủ rồi