| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| 超市在哪里  🇨🇳 | 🇨🇳  超市在哪裡 | ⏯ | 
| Me to my am  🇬🇧 | 🇨🇳  我到我的 | ⏯ | 
| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有錢,我就去找你 | ⏯ | 
| 告诉我客户何时回来  🇯🇵 | 🇨🇳  我一到家就開始 | ⏯ | 
| 次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵 | 🇨🇳  下一天我該來這裡 | ⏯ | 
| I arrived  🇬🇧 | 🇨🇳  我到了 | ⏯ | 
| I do not have a car to Pattaya  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有車去芭堤雅 | ⏯ | 
| Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月 | ⏯ | 
| Draw I have a knew  🇬🇧 | 🇨🇳  畫我有一個知道 | ⏯ | 
| 你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ | 
| 到家了没有  🇨🇳 | 🇨🇳  到家了沒有 | ⏯ | 
| 没有下次了  🇨🇳 | 🇨🇳  沒有下次了 | ⏯ | 
| 请问一下附近有没有酒店  🇨🇳 | 🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ | 
| Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live  🇬🇧 | 🇨🇳  生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去 | ⏯ | 
| If nothing lasts forever, will you be my nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  如果沒有什麼能永遠持續下去,你會成為我的一無所有嗎 | ⏯ | 
| I go to roll on  🇬🇧 | 🇨🇳  我去繼續 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ |