Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚在洗澡 in Vietnamese?

Tôi chỉ dùng Bồn tắm

More translations for 刚刚在洗澡

刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
spend my dog a bath so he would be clean and smelling fresh for Christmas eve  🇬🇧🇨🇳  花我的狗洗澡,這樣他會乾淨,在耶誕節前夕聞起來新鮮
My mother is in the bathroom washing her hair  🇬🇧🇨🇳  我媽媽在浴室裡洗頭髮
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
大片  🇹🇭🇨🇳  在
At  🇬🇧🇨🇳  在
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
Now  🇬🇧🇨🇳  現在
Now you are in Pattaya.  🇬🇧🇨🇳  現在你在芭堤雅
You in Pattaya now  🇬🇧🇨🇳  你現在在芭堤雅

More translations for Tôi chỉ dùng Bồn tắm

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功