English to Vietnamese

How to say How tall are you in Vietnamese?

Làm thế nào cao là bạn

More translations for How tall are you

How are you  🇬🇧🇨🇳  你好嗎
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
And how are you here  🇬🇧🇨🇳  你怎麼會在這裡
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
Short or tall  🇬🇧🇨🇳  矮還是高
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
Are you ready  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Are you coming  🇬🇧🇨🇳  你要來嗎
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
Are you hungry  🇬🇧🇨🇳  你餓了嗎
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了

More translations for Làm thế nào cao là bạn

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲