| Julia, rent 🇬🇧 | 🇨🇳 朱麗亞,房租 | ⏯ |
| They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
| To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
| They paid rent to the younger 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向年輕人付了房租 | ⏯ |
| My room 🇬🇧 | 🇨🇳 我的房間 | ⏯ |
| Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
| うん 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| はい 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| そうなすね 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
| Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
| เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด 🇹🇭 | 🇨🇳 這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ |
| house 🇬🇧 | 🇨🇳 房子 | ⏯ |
| Kitchen 🇬🇧 | 🇨🇳 廚房 | ⏯ |
| Yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| ใช่ 🇹🇭 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| Yes 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| 我打这里 🇭🇰 | 🇨🇳 我打這裡 | ⏯ |
| ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ ug | 🇨🇳 他在这里目中无人 | ⏯ |
| 老师,这是第三道题的答案。对吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,這是第三道題的答案。 對嗎 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |