Chinese to Vietnamese

How to say 我在這裡 in Vietnamese?

Tôi ở đây

More translations for 我在這裡

Around here  🇬🇧🇨🇳  在這裡
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
ここに集合  🇯🇵🇨🇳  聚集在這裡
Where here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想在哪裡見面
i like here  🇬🇧🇨🇳  我喜歡這裡
駅はここですか  🇯🇵🇨🇳  車站在這裡嗎
Were here I want to meet  🇬🇧🇨🇳  我們在這裡,我想見見
Come here  🇬🇧🇨🇳  過來這裡
Ven  🇪🇸🇨🇳  過來這裡
Join here  🇬🇧🇨🇳  加入這裡
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
your text here  🇬🇧🇨🇳  您的文本在這裡
And how are you here  🇬🇧🇨🇳  你怎麼會在這裡
Here I’m not eating enough times  🇬🇧🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠
Here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想見面
ここは居心地がいい  🇯🇵🇨🇳  這裡很舒適
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
Here to shop blue dresses  🇬🇧🇨🇳  在這裡購物藍色禮服
can you come here  🇬🇧🇨🇳  你能來這裡嗎

More translations for Tôi ở đây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功