Chinese to Vietnamese

How to say 去拿钱了吗 in Vietnamese?

Bạn đã nhận được tiền

More translations for 去拿钱了吗

給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Panama pa  🇳🇱🇨🇳  巴拿馬帕
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星
That looks like I’m holding something glowing. That was awesome  🇬🇧🇨🇳  看起來我拿著發光的東西 太棒了
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
七仙女,把茶碗拿来  🇨🇳🇨🇳  七仙女,把茶碗拿來
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上

More translations for Bạn đã nhận được tiền

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了