Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你的邀请 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã mời của bạn

More translations for 谢谢你的邀请

谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~
——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
Your phone  🇬🇧🇨🇳  你的電話
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
สันเริ่มสนใจคุณแล้วสิ  🇹🇭🇨🇳  你開始你的興趣
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪!  🇨🇳🇨🇳  小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪!
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Thank you for your help!  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的説明!
Where do you learn it  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡學的

More translations for Cảm ơn bạn đã mời của bạn

Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是