| 谢谢  🇬🇧 | 🇨🇳  ·009萬 | ⏯ | 
| 谢谢  🇨🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| 再也不跟你吵架了  谢谢回到我身边  🇨🇳 | 🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ | 
| 您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳 | 🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ | 
| ——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳 | 🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ | 
| 妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳 | 🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ | 
| Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想被邀請回家 | ⏯ | 
| あなた女先に回顔  🇯🇵 | 🇨🇳  你的女人的臉 | ⏯ | 
| Your phone  🇬🇧 | 🇨🇳  你的電話 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭 | 🇨🇳  你的人呢 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| สันเริ่มสนใจคุณแล้วสิ  🇹🇭 | 🇨🇳  你開始你的興趣 | ⏯ | 
| Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧 | 🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度 | ⏯ | 
| When you told ya  🇬🇧 | 🇨🇳  當你告訴你的時候 | ⏯ | 
| 你从哪来的  🇨🇳 | 🇨🇳  你從哪來的 | ⏯ | 
| 小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪!  🇨🇳 | 🇨🇳  小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪! | ⏯ | 
| あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵 | 🇨🇳  你的按摩很好 | ⏯ | 
| Thank you for your help!  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你的説明! | ⏯ | 
| Where do you learn it  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡學的 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |