Cantonese to Vietnamese

How to say 我在 in Vietnamese?

Tôi ở đây

More translations for 我在

Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
ฉันอยู่หลวงพระบาง  🇹🇭🇨🇳  我在勃拉邦
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
My back is sweating  🇬🇧🇨🇳  我的背在出汗
I bake ginger cookies at  🇬🇧🇨🇳  我烤姜餅乾在
Were here I want to meet  🇬🇧🇨🇳  我們在這裡,我想見見

More translations for Tôi ở đây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功