| Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就緊張了.. | ⏯ | 
| Im leaving it up to you then  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就留給你吧 | ⏯ | 
| I think you ‘re the one  🇬🇧 | 🇨🇳  我覺得你就是那個 | ⏯ | 
| 我翻条装  🇭🇰 | 🇨🇳  我把裝 | ⏯ | 
| 私はようです  🇯🇵 | 🇨🇳  我就像 | ⏯ | 
| 你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎 | ⏯ | 
| If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧 | 🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了 | ⏯ | 
| whos that woman  🇬🇧 | 🇨🇳  那個女人是誰 | ⏯ | 
| 我就去买  🇨🇳 | 🇨🇳  我就去買 | ⏯ | 
| Оставьте мне это кольцо я позже подойду и возьму его у вас  🇷🇺 | 🇨🇳  把這枚戒指給我,我一會兒就上來取你 | ⏯ | 
| you raise me up  🇬🇧 | 🇨🇳  你把我養大 | ⏯ | 
| Scuze me  🇬🇧 | 🇨🇳  把我都辣了 | ⏯ | 
| I am going lo long gone  🇬🇧 | 🇨🇳  我早就走了 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Среди тех, кто билетах  🇷🇺 | 🇨🇳  在那些有票的人中 | ⏯ | 
| 我是一个中国人  🇨🇳 | 🇨🇳  我是一個中國人 | ⏯ | 
| 下面那个  🇨🇳 | 🇨🇳  下面那個 | ⏯ | 
| เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我去過那裡 | ⏯ | 
| I was really surprised by how many people were there  🇬🇧 | 🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝 | ⏯ | 
| すぐ帰ってきます  🇯🇵 | 🇨🇳  我馬上就回來 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |