| make a snowman  🇬🇧 | 🇨🇳  做雪人 | ⏯ | 
| 미안해  🇰🇷 | 🇨🇳  對不起 | ⏯ | 
| 对不起  🇨🇳 | 🇨🇳  對不起 | ⏯ | 
| 文明从我做起  🇨🇳 | 🇨🇳  文明從我做起 | ⏯ | 
| Sorry, ha  🇬🇧 | 🇨🇳  對不起,哈 | ⏯ | 
| But it doesnt look like it seem so maybe friends will do  🇬🇧 | 🇨🇳  但它看起來看起來不像,所以也許朋友會做 | ⏯ | 
| すみません  🇯🇵 | 🇨🇳  對不起,先生 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不需要做飯 | ⏯ | 
| Jangan memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不要做晚餐 | ⏯ | 
| 说不要人  🇭🇰 | 🇨🇳  說不要人 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Your doing if your not to do it  🇬🇧 | 🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ | 
| 能做到红包不  🇨🇳 | 🇨🇳  能做到紅包不 | ⏯ | 
| Will people go to eat with the family  🇬🇧 | 🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎 | ⏯ | 
| 岁月不饶人  🇭🇰 | 🇨🇳  歲月不饒人 | ⏯ | 
| I wont rise  🇬🇧 | 🇨🇳  我不會站起來的 | ⏯ | 
| すみません  🇯🇵 | 🇨🇳  對不起,我很抱歉 | ⏯ | 
| 现在生意不好做  🇨🇳 | 🇨🇳  現在生意不好做 | ⏯ | 
| Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧 | 🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友 | ⏯ | 
| JoJo我在这短暂的一生中明白了,做人是有极限的,所以说我不做人了  🇨🇳 | 🇨🇳  JoJo我在這短暫的一生中明白了,做人是有極限的,所以說我不做人了 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |