Chinese to Vietnamese

How to say 生宝宝 in Vietnamese?

Có một em bé

More translations for 生宝宝

敏宝的先生  🇨🇳🇨🇳  敏寶的先生
宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
宝塔镇河妖  🇨🇳🇨🇳  寶塔鎮河妖
你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】  🇨🇳🇨🇳  你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】
亲,具体时效由物流实际情况确认哈~客服宝宝会催促快递小哥为您尽快送达呢,亲亲可以放心哈~  🇨🇳🇨🇳  親,具體時效由物流實際情況確認哈~客服寶寶會催促快遞小哥為您儘快送達呢,親親可以放心哈~
enrolment  🇬🇧🇨🇳  招生
Happens  🇬🇧🇨🇳  發生
Doctor  🇬🇧🇨🇳  醫生
医生  🇨🇳🇨🇳  醫生
Occur  🇬🇧🇨🇳  發生
Mr  🇬🇧🇨🇳  先生
아프지마  🇰🇷🇨🇳  別生病
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
Happy birthday  🇬🇧🇨🇳  生日快樂
Practice makes perfect  🇬🇧🇨🇳  熟能生巧
彼女は怒っている  🇯🇵🇨🇳  她生氣了嗎
Im not angry  🇬🇧🇨🇳  我沒有生氣

More translations for Có một em bé

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比