Chinese to Vietnamese

How to say 我不会你们的语言 in Vietnamese?

Tôi sẽ không nói ngôn ngữ của bạn

More translations for 我不会你们的语言

Im not good at language  🇬🇧🇨🇳  我不擅長語言
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
my body language is very good  🇬🇧🇨🇳  我的肢體語言很好
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
我写出各方言官  🇭🇰🇨🇳  我寫出各方言官
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度

More translations for Tôi sẽ không nói ngôn ngữ của bạn

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了