| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Now I want those 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我想要那些 | ⏯ |
| Shall more 🇬🇧 | 🇨🇳 應更多 | ⏯ |
| Más mellow 🇪🇸 | 🇨🇳 更多醇厚 | ⏯ |
| Which land do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪塊地 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪條線 | ⏯ |
| 相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆ 🇨🇳 | 🇨🇳 相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆ | ⏯ |
| Мечта мечта мечта,..нужно много попытаться 🇷🇺 | 🇨🇳 夢想夢想,..你必須嘗試很多 | ⏯ |
| คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ |
| How much time do you want to stay here 🇬🇧 | 🇨🇳 你想在這裡呆多久 | ⏯ |
| More Sonia, daughter, and she didnt need 🇬🇧 | 🇨🇳 更多的索尼婭,女兒,她不需要 | ⏯ |
| 9 more, a are g 🇬🇧 | 🇨🇳 9 更多,a 是 g | ⏯ |
| How far is it away if we wanted to get j 🇬🇧 | 🇨🇳 如果我們想要j,還有多遠 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Мне нужны такие ко мне 🇷🇺 | 🇨🇳 我需要這些給我 | ⏯ |
| 頭はあまり必要ないのではないでしょうか 🇯🇵 | 🇨🇳 你不需要太多的頭,是嗎 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |