Chinese to Vietnamese

How to say 你还有没有女儿 in Vietnamese?

Bạn có một con gái

More translations for 你还有没有女儿

2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
お金はもらいましたか  🇯🇵🇨🇳  你有錢嗎
U have line  🇬🇧🇨🇳  你有線嗎
А у вас есть чётки  🇷🇺🇨🇳  你有玫瑰
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
You have a husband  🇬🇧🇨🇳  你有丈夫嗎
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
У вас только бриллианты  🇷🇺🇨🇳  你只有鑽石
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for Bạn có một con gái

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂