Japanese to Vietnamese

How to say これもう一度壁直すんですか in Vietnamese?

Bạn sẽ sửa lại điều này một lần nữa

More translations for これもう一度壁直すんですか

駅はここですか  🇯🇵🇨🇳  車站在這裡嗎
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
ここに集合ですか  🇯🇵🇨🇳  這是聚會嗎
トイレはどこですか  🇯🇵🇨🇳  廁所在哪裡
苏州中心はここですか  🇯🇵🇨🇳  這裡有中心嗎
集合場所はここですか  🇯🇵🇨🇳  聚會在哪裡
産まれた後の1ヶ月の間に、ママの体調まだ回復できなかったので、うめちゃんの送迎することはできないかもしれません。パパがうめちゃんの送迎するようにするつもりです。あの時、また延長する必要もあると思います  🇯🇵🇨🇳  在出生後的一個月裡,她還沒有康復,所以她可能無法接過她。 我打算讓爸爸接我。 我認為我們有時需要再次延長
私の名前はこうきです  🇯🇵🇨🇳  我的名字是這樣的
何かのアニメですか  🇯🇵🇨🇳  是動畫嗎
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
とにかく痛いですでもよく効くような気がします効果があるような気がします  🇯🇵🇨🇳  無論如何,它傷害,我覺得效果很好
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
明日から公開です  🇯🇵🇨🇳  從明天開始向公眾開放
旧正月は長いですか  🇯🇵🇨🇳  農曆新年過了很長時間嗎
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧

More translations for Bạn sẽ sửa lại điều này một lần nữa

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道