Chinese to Vietnamese

How to say 喝酒喝的还好吧 in Vietnamese?

Làm thế nào là nó sẽ uống

More translations for 喝酒喝的还好吧

彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我

More translations for Làm thế nào là nó sẽ uống

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功