| 大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳 | 🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊 | ⏯ | 
| Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺 | 🇨🇳  因為我什麼都不懂 | ⏯ | 
| 你从哪来的  🇨🇳 | 🇨🇳  你從哪來的 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| nothing at  my bed  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的床上什麼都沒有 | ⏯ | 
| คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  你在東京都嗎 | ⏯ | 
| 내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷 | 🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機 | ⏯ | 
| Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧 | 🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面 | ⏯ | 
| 都是不免费的吗  🇨🇳 | 🇨🇳  都是不免費的嗎 | ⏯ | 
| I win every time  🇬🇧 | 🇨🇳  我每次都贏 | ⏯ | 
| Scuze me  🇬🇧 | 🇨🇳  把我都辣了 | ⏯ | 
| 25ого работать не будем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們不在25號上班 | ⏯ | 
| bộ thủ  🇻🇳 | 🇨🇳  玩家 | ⏯ | 
| คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭 | 🇨🇳  你現在在封面上幹什麼 | ⏯ | 
| It’s ok.  I’m enjoying myself.  I hope your not too tired  🇬🇧 | 🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累 | ⏯ | 
| Not to shop, play up to show show  🇬🇧 | 🇨🇳  不去購物,玩起來表演 | ⏯ | 
| Honest relationship With big smile. Simple not egoist not game not joke ... Just love  🇬🇧 | 🇨🇳  誠實的關係,面帶燦爛的笑容。簡單不利己不遊戲不開玩笑...只是愛 | ⏯ | 
| I don’t want them in my picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我不想他們在我的照片中 | ⏯ | 
| I dont know maam.  Im still on the line  🇬🇧 | 🇨🇳  我不認識夫人 我還在排隊 | ⏯ | 
| 自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵 | 🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |