Vietnamese to Chinese

How to say Anh làm việc đi in Chinese?

你在工作

More translations for Anh làm việc đi

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_

More translations for 你在工作

แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
第二个你最理想的工作  🇨🇳🇨🇳  第二個你最理想的工作
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作