Chinese to Vietnamese

How to say 看她这么瘦的,还吃,你这么说,为什么不吃 in Vietnamese?

Hãy nhìn cô ấy như vậy mỏng, vẫn còn ăn, bạn nói như vậy, tại sao không ăn

More translations for 看她这么瘦的,还吃,你这么说,为什么不吃

说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢

More translations for Hãy nhìn cô ấy như vậy mỏng, vẫn còn ăn, bạn nói như vậy, tại sao không ăn

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件