| 你认识我咋的  🇨🇳 | 🇨🇳  你認識我咋的 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| Do you have a rare color  🇬🇧 | 🇨🇳  你有稀有的顏色嗎 | ⏯ | 
| 有缺的给你说  🇨🇳 | 🇨🇳  有缺的給你說 | ⏯ | 
| Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺 | 🇨🇳  如果你有別的 | ⏯ | 
| Can I have your mark  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的記號嗎 | ⏯ | 
| Can I have your map  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的地圖嗎 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| А у вас есть кольца с камнями  🇷🇺 | 🇨🇳  你有石頭的戒指 | ⏯ | 
| Yes, good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,對你的健康有好處 | ⏯ | 
| And you  🇬🇧 | 🇨🇳  還有你 | ⏯ | 
| Can I have your mark, ship  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的印記嗎,船 | ⏯ | 
| У вас есть кольца с бирюзой  🇷🇺 | 🇨🇳  你有綠松石的戒指 | ⏯ | 
| У вас есть что-нибудь с камушками  🇷🇺 | 🇨🇳  你有鵝卵石的東西 | ⏯ | 
| yes .there is  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,有 | ⏯ | 
| Can I have your mark, super  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的印記嗎,超級 | ⏯ | 
| you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧 | 🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ | 
| У вас есть что-нибудь с подобными камнями  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼類似的石頭 | ⏯ | 
| 何がありますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有什麼 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ |