Chinese to Vietnamese

How to say 那为什么要钱 in Vietnamese?

Vậy tại sao tiền

More translations for 那为什么要钱

为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
А что это за камень  🇷🇺🇨🇳  那是什麼石頭
What your gonna  🇬🇧🇨🇳  你要幹什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話

More translations for Vậy tại sao tiền

Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比