Chinese to Vietnamese

How to say 你生气的样子很美,很可爱 in Vietnamese?

Bạn nhìn đẹp và dễ thương

More translations for 你生气的样子很美,很可爱

You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈
That’s make my trip there perfect  🇬🇧🇨🇳  那讓我的旅行很完美
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
Fa molto caldo puoi abbassare  🇮🇹🇨🇳  天氣很熱,你可以降低
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦
Very far  🇬🇧🇨🇳  很遠
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
lot  🇬🇧🇨🇳  很多

More translations for Bạn nhìn đẹp và dễ thương

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼