Chinese to Vietnamese

How to say 我爱你,爱着你,就像老鼠爱大米 in Vietnamese?

Tôi yêu bạn, yêu bạn, giống như một con chuột tình yêu gạo

More translations for 我爱你,爱着你,就像老鼠爱大米

我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
think I love you like dear nice dream  🇬🇧🇨🇳  認為我愛你就像親愛的美好的夢
Youre like a dictionary... you add meaning to my life  🇬🇧🇨🇳  你就像一本字典...你為我的生活增添了意義
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
คุณกินข้าวหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你吃米飯嗎
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全  🇨🇳🇨🇳  真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全

More translations for Tôi yêu bạn, yêu bạn, giống như một con chuột tình yêu gạo

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼