Chinese to Vietnamese
相不相信你以后就知道了 🇨🇳 | 🇨🇳 相不相信你以後就知道了 | ⏯ |
messenger 🇬🇧 | 🇨🇳 信使 | ⏯ |
想不相信以后就知道了 🇨🇳 | 🇨🇳 想不相信以後就知道了 | ⏯ |
NoSignal 🇬🇧 | 🇨🇳 無信號 | ⏯ |
warning letter 🇬🇧 | 🇨🇳 警告信 | ⏯ |
信息 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊 | ⏯ |
顶唔上你啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 頂不上你了 | ⏯ |
定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ |
WeChat. Ok 🇬🇧 | 🇨🇳 微信。還行 | ⏯ |
học viết chữ 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫信 | ⏯ |
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures 🇬🇧 | 🇨🇳 你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片 | ⏯ |
你好,我给你看 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,我給你看 | ⏯ |
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我的微信不明顯,我已經被遮罩了 | ⏯ |
I’m sure you will like this festival 🇬🇧 | 🇨🇳 我相信你會喜歡這個節日的 | ⏯ |
Find you but on WeChat... want to find you on road haha 🇬🇧 | 🇨🇳 找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Oh, you seem so close 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,你看起來太親密了 | ⏯ |
Baby I just want to see other of your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 寶貝,我只想看看你的其他照片 | ⏯ |
You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |