Chinese to Vietnamese

How to say 我不会见你的 记住 我在中国等你 in Vietnamese?

Tôi sẽ không nhìn thấy bạn nhớ, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc

More translations for 我不会见你的 记住 我在中国等你

In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我

More translations for Tôi sẽ không nhìn thấy bạn nhớ, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢