Vietnamese to Chinese

How to say Anh về đến nhà chưa in Chinese?

你回家了

More translations for Anh về đến nhà chưa

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 你回家了

gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了