Chinese to Vietnamese

How to say 那我们能够见面吗 in Vietnamese?

Vì vậy, chúng tôi có thể đáp

More translations for 那我们能够见面吗

下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
We can meet only 2 hours and he wont know  🇬🇧🇨🇳  我們只能見面2小時,他不知道
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
I dont even see how she can eat that much  🇬🇧🇨🇳  我甚至看不上她怎麼能吃得那麼多
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม  🇹🇭🇨🇳  我能認識你嗎
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面

More translations for Vì vậy, chúng tôi có thể đáp

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用