Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ |
คุณเป็นคนจีนหลือไม่ 🇹🇭 | 🇨🇳 你是中國人 | ⏯ |
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺 | ⏯ |
What do I need shopping centre 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要什麼購物中心 | ⏯ |
Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ |
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ |
我是一个中国人 🇨🇳 | 🇨🇳 我是一個中國人 | ⏯ |
Go to, in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 去,在我心中 | ⏯ |
These are the smallest you have 🇬🇧 | 🇨🇳 這些是你最小的 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
The shortest is the one in the middle 🇬🇧 | 🇨🇳 最短的在中間 | ⏯ |
U r such a sweet heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你是如此甜蜜的心 | ⏯ |
你拣人是人间你 🇭🇰 | 🇨🇳 你選人是人間你 | ⏯ |
You must be a ninja, because you snuck into my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ |
Are you worried about my size 🇬🇧 | 🇨🇳 你擔心我的身材嗎 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
你最好的朋友是?冯伟 🇨🇳 | 🇨🇳 你最好的朋友是? 馮偉 | ⏯ |
But the best part... we are sitting 🇬🇧 | 🇨🇳 但最棒的是...我們坐著 | ⏯ |
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路 🇨🇳 | 🇨🇳 每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路 | ⏯ |
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重她人要走的路 🇨🇳 | 🇨🇳 每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重她人要走的路 | ⏯ |