Chinese to Vietnamese

How to say 你今晚要回家吗 in Vietnamese?

Tối nay em sẽ về nhà à

More translations for 你今晚要回家吗

Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
今夜は講演会に行きます。頑張ります  🇯🇵🇨🇳  我今晚要去演講。 我會盡力而為的
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了

More translations for Tối nay em sẽ về nhà à

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_