Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có thể nhìn anh không in Chinese?

我能看看你吗

More translations for Tôi có thể nhìn anh không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼

More translations for 我能看看你吗

Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
看剧能治愈  🇨🇳🇨🇳  看劇能治癒
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
Мне нравится давайте посмотрим ещё  🇷🇺🇨🇳  我喜歡讓我們看看更多
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看