Chinese to Vietnamese

How to say 你的手机号告诉我 in Vietnamese?

Cho tôi biết số điện thoại di động của bạn

More translations for 你的手机号告诉我

แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
You should have told me  🇬🇧🇨🇳  你應該告訴我
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
Tell me where you come from  🇬🇧🇨🇳  告訴我你從哪裡來
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
มือถือฉันไม่มีเงินตั้งนานแล้วเงินที่คุณส่งให้ฉันฉันจะเก็บไว้  🇹🇭🇨🇳  手機我沒有很長的錢,然後你寄給我的錢我會留著它
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦
Told  🇬🇧🇨🇳  告訴
你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了

More translations for Cho tôi biết số điện thoại di động của bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢