แล้วฉันจะบอก 🇹🇭 | 🇨🇳 我告訴你 | ⏯ |
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰 | ⏯ |
我给你发个红包,别去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我給你發個紅包,別去了 | ⏯ |
you raise me up 🇬🇧 | 🇨🇳 你把我養大 | ⏯ |
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你 🇨🇳 | 🇨🇳 @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你 | ⏯ |
Ya want me 🇬🇧 | 🇨🇳 你要我嗎 | ⏯ |
把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ |
You should have told me 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該告訴我 | ⏯ |
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的 🇨🇳 | 🇨🇳 剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的 | ⏯ |
Покажите что у вас есть ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 告訴我你有什麼 | ⏯ |
你是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 你是誰 | ⏯ |
Dont June 🇬🇧 | 🇨🇳 不要六月 | ⏯ |
你拣人是人间你 🇭🇰 | 🇨🇳 你選人是人間你 | ⏯ |
Scuze me 🇬🇧 | 🇨🇳 把我都辣了 | ⏯ |
Can you send me your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 你能把你的照片寄給我嗎 | ⏯ |
You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
Tell me where you come from 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴我你從哪裡來 | ⏯ |
Do you so Im going to enter 🇬🇧 | 🇨🇳 你要我進去嗎 | ⏯ |
Какие у вас есть ко мне 🇷🇺 | 🇨🇳 你有什麼要我 | ⏯ |
When you told ya 🇬🇧 | 🇨🇳 當你告訴你的時候 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |