Vietnamese to Chinese

How to say Anh đi cùng ai in Chinese?

你和谁一起去

More translations for Anh đi cùng ai

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 你和谁一起去

ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁  🇨🇳🇨🇳  誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
When was the last time you did with your husband  🇬🇧🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]