Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
ฉันไม่มีวิเศษสันยังไม่ได้โหลดไม่เสร็จไม่เสร็จดื่มถึงบล็อกไปแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我沒有任何魔法,沒有完成載入,沒有完成博客 | ⏯ |
虽然看不成末场 🇨🇳 | 🇨🇳 雖然看不成末場 | ⏯ |
This must be done for when 🇬🇧 | 🇨🇳 這必須在什麼時候完成 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Suck my dick 🇬🇧 | 🇨🇳 吸吮我的雞巴 | ⏯ |
สองบาที 🇹🇭 | 🇨🇳 雙巴 | ⏯ |
Ya we are but now we are done 🇬🇧 | 🇨🇳 是,我們是,但現在我們完成了 | ⏯ |
San Bari tu comida 🇪🇸 | 🇨🇳 聖巴里你的食物 | ⏯ |
刚洗完澡的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡的照片 | ⏯ |
You have to take a tour bus to get off here 🇬🇧 | 🇨🇳 你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車 | ⏯ |
I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
刚洗完澡拍的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡拍的照片 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
Sold out 🇬🇧 | 🇨🇳 已售完 | ⏯ |
สมาสิคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 成員 | ⏯ |
If plan new order for 32x120/140/160/180x2/2.25M/2.5M 3x40’.when you will finish 🇬🇧 | 🇨🇳 如果計畫 32x120/140/160/180x2/2.25M/2.5M 3x40的新訂單,您何時完成 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
What direction does he still go 🇬🇧 | 🇨🇳 他還往哪方向走 | ⏯ |
Requesting a photo that is not in Badu 🇬🇧 | 🇨🇳 請求不在巴杜的照片 | ⏯ |
Please put on scars 🇬🇧 | 🇨🇳 請穿上疤痕 | ⏯ |