Chinese to Vietnamese

How to say 我带你去 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn đến đó

More translations for 我带你去

But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場

More translations for Tôi sẽ đưa bạn đến đó

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了