Chinese to Vietnamese

How to say 问下,农村怎么走 in Vietnamese?

Hỏi, làm thế nào để tôi đến được vùng nông thôn

More translations for 问下,农村怎么走

农村  🇨🇳🇨🇳  農村
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
兵营村  🇨🇳🇨🇳  兵營村
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
How does he go line 10 from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡走10號線
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了

More translations for Hỏi, làm thế nào để tôi đến được vùng nông thôn

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子